THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH

Admin

Administrator
Thành viên BQT
Những tài liệu về lĩnh vực tài chính thường là những tài liệu vô cùng quan trọng với một công ty, do đó, việc dịch thuật chính xác những tài liệu này là rất cần thiết luôn được yêu cầu đảm bảo tuyệt đối. Đối với những dịch thuật viên, việc dịch thuật tài liệu chuyên ngành nói chung và tài liệu tài chính nói riêng, yếu tố tiên quyết cần phải nắm vững nếu muốn trở nên thành thạo và được tín nhiệm, chính là nắm vững những thuật ngữ dịch thuật thông dụng trong ngành. Có như vậy, bài dịch mới chính xác và chuyên nghiệp được. Dưới đây là một vài thuật ngữ phổ biến trong dịch thuật chuyên ngành tài chính

thuật ngữ dịch thuật chuyên ngành tài chính.jpg


Thuật ngữ chuyên ngành tài chính

1. Absolute priority:Quyền ưu tiên thanh toán
2. Accounts payable:Nợ phải trả
3. Accounts receivable:Khoản thu
4. Annual report:Báo cáo thường niên
5. Balance sheet:Bảng cân đối kế toán
6. Bearer cheque:Séc vô danh
7. Blue-chip stocks:Cổ phiếu thượng hạng
8. Bond:Trái phiếu
9. Book value:Giá trị trên sổ sách
10. Cash flow statement:Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
11. Cash price:Giá tiền mặt
12. Commercial paper:Thương phiếu
13. Convertible bond:Trái phiếu có thể chuyển đổi
14. Coupon:Phiếu trả lãi
15. Credit account:Tài khoản tín dụng
16. Creditor account:Tài khoản có
17. Debit account:Tài khoản ghi nợ
18. Defensive stock:Cổ phiếu “phòng thủ”
19. Expected budget limit:Dự kiến hạn mức
20. Federal reserve system:Hệ thống dự trữ liên bang Hoa Kỳ
21. Final finalization:Quyết toán
22. Financial monitoring reports:Báo cáo theo dõi tài chính
23. Financial leverage ratios:Chỉ số đòn bẩy tài chính
24. Financial statement:Báo cáo tài chính
25. Financing parameters:Thông số tài chính
26. Fiscal cliff:Vách đá tài khóa
27. Fiscal policy:Chính sách tài khóa
28. Income statement:Báo cáo kết quả kinh doanh
29. Insolvency:Mất khả năng thanh toán
30. International monetary fund:Quỹ tiền tệ quốc té
31. Interest rate:Lãi suất
32. Interest rate parity:Ngang giá lãi suất
33. Junk bond:Trái phiếu bấp bênh
34. Leverage:Đầu cơ vay nợ
35. Liquidity:Thanh khoản
36. Mark to market:Hạch toán theo giá thị trường
37. Maturity:Kỳ hạn
38. Monetary policy:Chính sách tiền tệ
39. Note:Kỳ phiếu
40. Payee:Người được thanh toán
41. Prime rate:Lãi suất ưu đãi
42. Risk free rate:Lãi suất phi rủi ro
43. Statement of final account:Bản cân đối kế toán cuối cùng
44. Stock:Cổ phiếu
45. Stock exchange:Thị trường chứng khoán
 
Top