Khi dịch thuật hồ sơ học thuật, đặc biệt là bằng cấp, nhiều người thường nhầm lẫn giữa các thuật ngữ tiếng Anh như certificate, diploma và degree. Tuy có nghĩa chung là “chứng chỉ” hoặc “bằng cấp”, nhưng mỗi từ lại thể hiện trình độ học vấn và mục đích sử dụng khác nhau. Việc dịch bằng cấp chính xác không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn ảnh hưởng đến việc xét duyệt hồ sơ du học, định cư hay xin việc quốc tế.
Certificate – Chứng chỉ đào tạo ngắn hạn
Certificate thường dùng để chỉ chứng chỉ hoàn thành một khóa học ngắn hạn, có thể là nghề nghiệp hoặc chuyên môn cụ thể. Ví dụ: Certificate in English Proficiency, Certificate in Digital Marketing. Đây không phải là bằng cấp chính quy dài hạn mà là minh chứng cho việc tham gia và hoàn tất một chương trình đào tạo cụ thể.
Diploma – Văn bằng trung cấp hoặc cao đẳng
Diploma thường được sử dụng để chỉ các chương trình đào tạo kéo dài hơn certificate, thường là từ 1–2 năm. Ở một số nước như Úc hay Canada, diploma tương đương với bậc cao đẳng. Ví dụ: Diploma of Business Administration. Tuy nhiên, “diploma” cũng có thể chỉ bằng tốt nghiệp THPT trong một số ngữ cảnh như High School Diploma (bằng phổ thông trung học).
Degree – Bằng đại học trở lên
Degree là thuật ngữ dùng để chỉ bằng cấp chính quy, như cử nhân (bachelor’s degree), thạc sĩ (master’s degree) hoặc tiến sĩ (doctoral degree). Đây là cấp học cao hơn, được công nhận chính thức bởi các trường đại học, và thường kéo dài từ 3 đến 6 năm tùy trình độ.
Kết luận
Khi dịch thuật bằng cấp sang tiếng Anh, điều quan trọng là phải hiểu rõ ngữ cảnh và trình độ học vấn để chọn đúng thuật ngữ:
certificate – chứng chỉ ngắn hạn,
diploma – văn bằng đào tạo trung cấp hoặc cao đẳng,
degree – bằng cấp đại học trở lên.
Việc sử dụng đúng từ không chỉ giúp hồ sơ chuyên nghiệp hơn mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa giáo dục của từng quốc gia.