M1
- Ma trận cứng – Stiffness matrix
- Mạ kẽm, lớp mạ kẽm – Zinc covering
- Mái dốc – Slope
- Mao dẫn – …
- Mát-tít – Mastic
- Mát tít bi tum – Biturninous mastic
- Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp – Grout pump
- Máy cao đạc (máy thủy bình) – Levelling instrument
- Máy cắt cốt thép – Cutting machine
- Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp – Pushing machine
- Máy đo ghi dao động – Oscillograph
- Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép – Cover-meter, Rebar locator
- Máy khuấy – Agitator Shaker
- Máy nén mẫu thử bê tông – Crushing machine
- Máy thử Kéo – Tensile test machine
- Máy thử mỏi – Fatigue test machine
- Máy trộn vữa – Grout mixer
- Mất mát do co ngắn đàn hồi – Lost due to elastic shortening
- Mất mát do co ngót bê tông – Loss due to concrete shrinkage
- Mất mát do ma sát – Friction looses
- Mất mát do từ biến bê tông – Lost due to relaxation of prestressing steel
- Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực – Lost due to relaxation of prestressing steel
- Mất mát dự ứng suất – Loss of pressed (pressed losses)
- Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời) – Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
M2
- Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo – Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping
- Mất ổn định mái dốc – Slope failure
- Mẫu thử khối vuông bê tông – Test cube, cube
- Mặt bằng, kế hoạch – Plan
- Mặt bằng vị trí công trình – Land planing
- Mặt bích, cái bích nối ống – …
- Mặt cầu bản trực hướng – Orthotropic deck
- Mặt cầu không ba lát – Without balasted floor
- Mặt cầu BTCT có balát – Balasted reiforced concrete gleck
- Mặt cắt bê tông chưa bị nứt – Un*****ed concrete section
- Mặt cắt bê tông đã bị nứt – *****ed concrete section
- Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất – The most sollicited section
- Mặt cắt chữ nhật – Rectangular section
- Mặt cắt chữ T – T section
- Mặt cắt chữ T ngược – Inverted T section
- Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp) – Flanged section
- Mặt cắt có momen cực đại – Section of maximum moment
- Mặt cắt dọc – Longitudinal section
- Mặt cắt đặc – Plain section
- Mặt cắt địa chất – Soil profile
- Mặt cắt được xét – Considered section
- Mặt cắt giữa nhịp – Midspan section
- Mặt cắt hình nhẫn – Circular section
- Mặt cắt hình hộp tam giác – Trapezcidal box section
- Mặt cắt khoét rỗng – Voided section
- Mặt cắt liên hợp – Composite section
- Mặt cắt ngang – Cross section
- Mặt cắt ngang dòng nước – Stream cross section
- Mặt cắt gối – Section at support
- Mặt cắt giữa nhịp – Cross section at mid span
- Mặt cắt trên gối – … On-bearing section
- Mặt cắt vuông – Square section
- Mặt ngoài công trình – …
- Mặt trượt – Surface of sliding
- Mặt trượt tròn – Circular sliding surface
- Mặt trượt gẫy góc – Wedge-shaped sliding surface
- Mặt phá hoại – Failure surface
- Mặt phá hoại cong – Curved failure surface
- Mờu neo – Anchorage
- Mẫu thử đại diện – Representative spicement
- Mẫu thử bê tông hình trụ – Cylinder, Test cylinder
- Mẫu thử để kiểm tra – Test example
L1
- Lan can trên cầu – Railing
- Làn xe – Lane, traffic lane
- Làn xe thiết kế – Design lane
- Lao cầu – Lauching
- Lao ra bằng cách trượt – Launching by sliding
- Lờ mẫu thử – Probing
- Lập kế hoạch thi công – Work planing
- Lắp dựng – Erection
- Lắp đặt thiết bị – Installation
- Lệch tâm – Excentred
- Liên kết, nối – Joint, Connection, Splice
- Liên kết bu lông – Bolted splice
- Liên kết cứng – Rigid connection
- Liên kết mềm – Flexible connection
- Liên kết trượt – Sliding joint
- Liên kết chốt – Pinned joint
- Liền khối – Monolithic
- Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép – Center spiral
- Lõi nêm neo (hình chóp cụt) – Male cone
- Lớp phủ mặt cầu – Wearing coat
- Lớp lót mặt nền đường – Subbase
- Lớp cách nước – Waterproofing membrane
- Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp – Grout hole
- Lỗ hình chóp cụt – Conic hole
- Lỗ mộng – …
- Lỗ thủng, lỗ khoan – Hole
- Lún – Settlement
- Lực – Force
- Lực ly tâm – Centifugal force
- Lực dọc – Longitudinal force
- Lực do dòng nước – Water current force
- Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường – Forces due to curvature and eccentricity of truck
- Lực lên lan can – Forces on parapets
- Lực do sóng – Wave force
- Lực động đất – Seismic force
- Lực đẩy ngang chân vòm – Horizontal thrust
- Lực cắt trượt nằm ngang – Horizontal shear
- Lực cắt thẳng đứng – Vertical shear
- Lớp – Layer
- Lớp bê tông bảo hộ – Protective concrete cover
- Cover to reinforcemont
- Lớp cốt thép bên dưới – Lower reinforcement layer
- Lớp mạ kẽm – Zinc covering
- Lớp nước – Water layer
- Lớp phòng nước (lớp cách nước) – Water procfing layer
- Lớp phủ mặt vỉa hè – Side walk cover
L2
- Lĩnh vực áp dụng – Application field
- Lũ lịch sử – Historical flood
- Lũ lụt – Flood
- Lũ thiết kế – Design flood
- Luồn cáp qua – Cable passing
- Luồn cáp vào kích – …
- Lực cắt – Shear force
- Lực cắt do phần bê tông chịu – Shear carried by concrete
- Lực cắt do tĩnh tải – Shear due to dead load
- Lực cắt do hoạt tải – Shear due to live load
- Lực cắt đã nhân hệ số – Factored shear force
- Lực cắt nằm ngang – Horizontal shear
- Lực cắt thẳng đứng – Vertical shear
- Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ – Force from stream current on pier(abutment)
- Lực do nhiệt độ – Thermal force
- Lực dọc – Longitudinal force
- Lực dọc trục – Axial force
- Lực đẩy,lực đẩy ngang – Pressure
- Lực đẩy nổi – Buoyancy
- Lực động – Dinamic force
- Lực động đất – Earthquake forces
- Lực hướng tâm – Radial force
- Lực kích (để Kéo căng cốt thép) – Jacking force
- Lực lật đổ – Overturning force
- Lực ly tâm – Centrifugal force
- Lực nén cục bộ – Local compresion
- Lực tác dụng từ phía bên – Latenal force
- Lực tập trung – Concentrated force
- Lực tính – Statical force
- Lực va dọc cầu (ngang sông) – …
- Lực va ngang cầu(dọc sông) – …
- Lực va chạm – Impact
- Lực va chạm do đường không đều – Impact due to track irregular
- Lực va chạm do xe chạy lắc lư – Rolling impact
- Lực xiết bu lông – …
- Lưới cốt thép sợi hàn – Welded wire fabric, Welded wire mesh
- Lưới tọa độ quốc gia – National coordinate grid
- Lực Kéo – Traction
- Lưu lượng thiết kế – Design volum
- Lý thuyết dầm – Beam theory
- Lý thuyết nửa xác suất – Semi probability theory
- Lý thuyết xác suất về độ an toàn – Probability theory of safety
- Lý thuyết từ biến tuyến tính – Theory of linear creep
K1
- Khảo sát địa hình – Topographic survey
- Khảo sát thủy lực – Hydraulic investigation
- Khảo sát thủy văn – Hydrologic investigation
- Khẩu độ thoát nước – Waterway opening
- Khe biến dạng cho cầu – Expansion joint for bridge, Road joint
- Khe co dãn, khe biến dạng – Expansion joint
- Khe nối – Joint
- Khe nối thi công, vết nối thi công – Erection jiont …
- Khoan – Tosbou
- Khoảng cách – Spacing, distance
- Khoảng cách giữa các bánh xe – Wheel spacing
- Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm – Longitudinal spacing of the web reinforcement
- Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực – Spacing of prestressing steel
- Khoảng cách giữa các dầm – Girder spacing
- Khoảng cách giữa các dầm ngang – Diaphragm spacing
- Khoảng cách giữa các mấu neo – Anchorage spacing
- Khoảng cách giữa các trụ cầu – Pier spacing
- Khoảng cách giữa các trục xe – Axle spacing
- Khoảng cách trống (nhịp trống) – Clear span
- Khoảng cách từ tâm đến tâm của các… – Distance center to center of …
- Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm – Distance center to center of beams
K2
- Khô – Dry
- Khối bản mặt cầu đúc sẵn – Deck panel
- Khối đầu neo – End block
- Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) – Backfill
- Khối đất trượt – Sliding mass
- Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vào,tỳ vào đế neo) – Anchorage block
- … không thay đổi dọc nhịp – … constant alongthe span
- Khối xây lớn đặc – Massive
- Khối đầu dầm – Enol block
- Khối xây đá – Stone masenry
- Khổ giới hạn thông thuyền – Clearance for navigation
- Khổ đường sắt – Raiway gauge, Width of track
- Khổ đường hẹp – Narrow gauge
- Khởi công – …
- Khởi công xây dựng – …
- Khớp nối, chốt nối – Hinge
- Khu vực chịu Kéo của bê tông – Tension zone in concrete
- Khu vực neo – Anchorage region
- Khuấy trộn – to mix, Mỹxing
- Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông – Abrahams cones
- Khung – Frame
- Khung kiểu cổng (khung hở) – Open frame
- Khuyết tật ẩn dấu – Hidden defect
- Khuyết tật của công trình – Structural defect
- Khuyết tật lộ ra (trông thấy được) – Apparent defect
- Kích – Jack
- Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước – …
- Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau – …
- Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy – Flat jack, Pushing jack
- Kích để Kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn – Multistrand jack
- Kích để Kéo căng một bó sợi xoắn – Monostrand jack
- Kích 2 tác dụng có pistông trong – …
- Kích tạo dự ứng lực – Prestressing jack
- Kích thủy lực – Hydraulic jack
- Kích thước bao ngoài – Overall dimension
- Kích thước danh định – Nominal size
- Kích thước tính bằng milimet – …
- Kích trượt trên teflon – Sliding jack on teflon
- Kĩ sư thực hành – Practising engineer
- Kỹ thuật cầu – Bridge engineering
- Kiểm tra (kiểm toán) – Control, checking
- Kiểm tra chất lượng bê tông – Checking concrete quality
- Kiểm tra để nghiệm thu – Reception control
- Kiểm tra thực nghiệm – …
- Kiểm tra trong quá trình sản xuất – Production supevision
- Kiểu cầu – Bridge type
- Ký hiệu – Notation
- Kỹ sư cố vấn – Consulting engineer
K3
- Keo epoxy – Epoxy resin
- Keo tổng hợp – Synthetic resin
- Kéo căng – Prestressing
- Kéo căng cốt thép từng phần – Partial prestressing …
- Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn – Prestressing by stages
- Kéo căng không đồng thời – Non-simultaneity of jacking
- Kéo căng quá mức – Overstressing
- Kéo dài cốt thép – To extend reinforcement
- Kéo thuần túy – Simple tension
- Kết cấu bên dưới – Substructure
- Kết cấu bên trên – Superstructure
- Kết cấu dự ứng lực liên hợp – Composite prestressed structure
- Kết cấu dự ứng lực liền khối – Monolithic prestressed structure
- Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) – Cast in situ structure (slab, beam, column)
- Kết cấu được liên kết bằng bu lông – Bolted construction
- Kết cấu được liên kết hàn – Welded construction
- Kết cấu hiện có – Existing structure (Existing concrete)
- Kết cấu khung, sườn – Structure
- Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép – Composite steel and concrete structure
- Kết cấu nhịp cầu – Bridge deck
- Kết cấu nhịp – Desk
- Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng – Hollow slab deck
- Kết cấu nhịp bản liên tục – Continuous slab deck
- Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ – Multi-beam deck, multi-beam bridge
- Kết cấu siêu tĩnh – Statically indeterminate structure
- Kết cấu tường chắn – Retaining structure
- Kết cấu phần trên – Superstructure
- Kết cấu phần dưới – Substructure
- Kết cấu liền khối – Monolithic structure
- Kết quả thử nghiệm cầu – Bridge test result
- Kết tinh – Crystallize
- Khả năng chịu cắt của mặt cắt – Shear capacity of the section
- Khả năng chịu lực đã tính toán được – Computed strength capacity
- Khả năng chịu tải – Load capacity, Load-carrying capacity
- Khả năng chịu tải của cọc – Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile
- Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc – Load capacity of the pile as a structural member
- Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền – Load capacity of the pile to transfer load to the ground
- Khả năng chịu tải của đất nền – Bearing capacity of the foundation soils
- Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động – Vibration-absorbing capacity
- Khả năng tiêu nước – Discharge capacity