Tài liệu dịch thuật chuyên ngành xây dựng: thuật ngữ áp dụng trong lĩnh vực xây dựng (phần 2)
A
- Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
- Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
- Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép
- alloy steel:thép hợp kim
- angle bar:thép góc
- After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
- Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
- Anchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- Area of reinforcement: Diện tích cốt thép
- Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
B
- Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
- Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổi
- Bedding : Móng cống
- Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
- Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông
- built up section: thép hình tổ hợp
- Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
- Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
- Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
- Before anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
- Bent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên
- Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
- Bored pile: Cọc khoan nhồi
- Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
- Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
- Braced member: Thanh giằng ngang
- Bracing: Giằng gió
C1
- Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực
- Cast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
- Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
- Cast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗ
- Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)
- Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
- Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
- Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ
- Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
- Cast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
- Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông
- Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
- Compremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nén
- Concrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
- Concrete composition : Thành phần bê tông
- Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
- Concrete hinge : Chốt bê tông
- Concrete proportioning : Công thức pha trộn bê tông
- Concrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
C2
- Concrete surface treatment : Xử lý bề mặt bê tông
- Concrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
- Concrete thermal treatment : Xử lý nhiệt cho bê tông
- Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tông
- Concrete : Bê tông
- Concrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
- Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông
- Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )
- Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
- *****ed concrete section : Mặt cắt bê tông đã bị nứt
- Castled section : thép hình bụng rỗng
- Channel section : thép hình chữ U
- Cold rolled steel :thép cán nguội
- Copper clad steel :thép mạ đồng
- Crushing machine: Máy nén mẫu thử bê tông
- Cure to cure, curing : Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
- Curing temperature : Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
- Curing : Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
- Cylinder, Test cylinder : Mẫu thử bê tông hình trụ
C3
- Carbon steel: Thép các bon (thép than)
- Cast steel: Thép đúc
- Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
- Caupling: Nối cốt thép dự ứng lực
- Center spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
- Chillid steel: Thép đã tôi
- Closure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)
- Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép Dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng t>
- Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
- Compression reinforcement: Cốt thép chịu nén
- Connect by hinge: Nối khớp
- Connection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
- Connection: Ghép nối
- Connector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)
- Construction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
- Corner connector: Neo kiểu thép góc
- Corroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ
- Coupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau
- Coupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
- Coupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
- Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
- Cover-plate: Bản nối ốp, bản má
- Cutting machine: Máy cắt cốt thép
D
- Deep foundation : Móng sâu
- Deformed reinforcement : Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
- Depth of beam : Chiều cao dầm
- Depth : Chiều cao
- Dry guniting : Phun bê tông khô
- Double angle :thép góc ghép thành hình T
- Deck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trên
- Deformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)
- Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
- Dile splicing: Nối dài cọc
- Distribution reinforcement: Cốt thép phân bố
- Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- During stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
E
- Early strength concrete : Bê tông hóa cứng nhanh
- Effective depth at the section : Chiều cao có hiệu
- Efflorescence : ố mầu trên bề mặt bê tông
- Elastomatric bearing : Gối cao su
- Equipment for the distribution of concrete: Thiết bị phân phối bê tông
- External prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
- Epingle Pin: Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
- Erection reinforcement: Cốt thép thi công
- Exposed reinforcement: Cốt thép lộ ra ngoài
F
- Flat bar : thép dẹt
- Field connection use high strength bolt : Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
- Footing : Bệ móng
- Forces on parapets : Lực lên lan can
- Fouilk, bouchon : Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố)
- Foundation beam : dầm móng
- Foundation material : Vật liệu của móng
- Foundation soil : Đất nền bên dưới móng
- Foundation : Móng
- Fresh concrete : Bê tông tươi (mới trộn xong)
- Field connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
- Field connection: Mối nối ở hiện trường
- Fix the ends of reinforcement: Giữ cố định đầu cốt thép
- Fixation on the form: Giữ cho cố định vào ván khuôn
- Flange reinforcement: Cốt thép bản cánh
- Flexible sheath: ống mềm (chứa cáp, thép DƯL)
- Form exterior face : Bề mặt ván khuôn
- Form removal: Dỡ ván khuôn
- Form vibrator: Đầm cạnh (rung ván khuôn)
- Form: Ván khuôn
G
- Galvanised steel: thép mạ kẽm
- Grade of concrete : Cấp của bê tông
- Grade of reinforcement : Cấp của cốt thép
- Grade: Cấp (của bê tông, của …)
- Gluing of steel plate: Dán bản thép
- Grouting: Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm
H
- Hard steel :thép cứng
- High tensile steel :thép cường độ cao
- High yield steel : thép đàn hồi cao
- Hollow section :thép hình rỗng
- Hot rolled steel :thép cán nóng
- Hand rail : Lan can
- HDPE sheath : Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự
- Heavy weight concrete : Bê tông nặng
- High strength concrete : Bê tông cường độ cao
- High strength steel : Thép cường độ cao
- High tech work technique : Công trình kỹ thuật cao
- Highest flood level : Mức nước lũ cao nhất
- High-strength material : Vật liệu cường độ cao
- Hight density : ống bằng polyetylen mật độ cao
- Hydraulic concrete : Bê tông thủy công
- High strength steel: Thép cường độ cao
- Hole: Lỗ thủng, lỗ khoan
- Hook: Móc câu (ở đầu cốt thép)
- Hoop reinforcement: Cốt thép đặt theo vòng tròn
I
- Internal prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
- Internal prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
- Internal vibrator : Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)
- Inclined bar: Cốt thép nghiêng
J
- Jacking end: Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
- Jacking force: Lực kích (để Kéo căng cốt thép)
L
- Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo
- Leveling: Cao đạc
- Levelling instrument: Máy cao đạc (máy thủy bình)
- Levelling point: Điểm cần đo cao độ
- Light weight concrete: Bê tông nhẹ
- Location of the concrete compressive resultant: Điểm đặt hợp lực nén bê tông
- Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp
- Loss due to concrete shrinkage: Mất mát do co ngót bê tông
- Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do từ biến bê tông
- Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp
- Laminated steel: Thép cán
- Lap: Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
- Lateral bracing: Hệ giằng liên kết của dàn
- Ligature, Tie: Dây thép buộc
- Longitudinal reinforcement: Cốt thép dọc
- Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực
- Low alloy steel: Thép hợp kim thấp
- Low relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấp
- Lower reinforcement layer: Lớp cốt thép bên dưới
M
- Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
- Method of concrete curing: Phương pháp dưỡng hộ bê tông
- Mix proportion: Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
- Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
- Movable casting: Thiết bị di động đổ bê tông
- Main reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
- Main reinforcement perpendicular to traffic: Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
- Medium relaxation steel: Cốt thép có độ tự chùng bình thường
- Metal shell: Vỏ thép
- Mild steel : Thép non (thép than thấp)
- Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
- Movable form, Travling form: Ván khuôn di động
N
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete: Bê tông trọng lượng thông thường
- Non-prestressed reinforcement: Cốt thép thường (không dự ứng lực)
- Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường
O
- Of laminated steel: Bằng thép cán
- Overall depth of member: Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
- Over-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thép
- Overlap: Nối chồng
P1
- Parapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)
- Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thép
- Pile bottom level: Cao độ chân cọc
- Pile foundation: Móng cọc
- Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
- Plaster: Thạch cao
- Porosity: Độ xốp rỗng (của bê tông)
- Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
- Posttensioning (apres betonage): Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
- Precast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵn
- Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
- Precasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
- Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
- Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
- Prestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
- Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
- Pretensioning (avant betonage): Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
- Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
- Protective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộ
- Pumping concrete: Bê tông bơm
P2
- Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
- Perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
- Pile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọc
- Plain round bar: Cốt thép tròn trơn
- Plate bearing: Gối bản thép
- Plate: Thép bản
- Plywood: Gỗ dán (ván khuôn)
- Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
- Prestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lực
- Prestressing steel: Thép dự ứng suất
- Prestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thép
- Put in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép
R
- Railing load: Tải trọng lan can
- Railing: Lan can trên cầu
- Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông
- Reedle vibrator: Đầm dùi (để đầm bê tông)
- Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thép
- Reinforced concrete: Bê tông cốt thép thường
- Removal of the concrete cover: Bóc lớp bê tông bảo hộ
- Renforced concrete bridge: Cầu bê tông cột thép thường
- Retarder: Phụ gia chậm hóa cứng bê tông
- Rubber bearing, neoprene bearing: Gối cao su
- Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
- Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
- Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thép
- Reinforcement group: Nhóm cốt thép
- Ribbed plate: Thép bản có gân
- Round steel tube: ống thép hình tròn
- Rupture limit of the prestressed steel: Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
S1
- Sand concrete: Bê tông cát
- Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát
- Segregation: Phân tầng khi đổ bê tông
- Shear carried by concrete: Lực cắt do phần bê tông chịu
- Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
- Slab reinforced in both directions: Bản đặt cốt thép hai hướng
- Sliding agent: Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
- Slump: Độ sụt (hình nón) của bê tông
- Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
- Span/depth ratio: Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
- Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun
- Steel H pile: Cọc thép hình H
- Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
- Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
- Steel pipe pile, tubular steel pile: Cọc ống thép
- Stirrup,link,lateral tie: Cốt thép đai (dạng thanh)
- Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
- Superelevation: Siêu cao
S2
- Shape steel: Thép hình
- Shear reinforcement: Cốt thép chịu cắt
- Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
- Single wine, Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
- Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
- Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu
- Sliding form: Ván khuôn trượt
- Spacing of prestressing steel: Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
- Spiral reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốc
- Spiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc
- Splice plat, scab: Bản nối phủ
- Splice: Nối ghép, nối dài ra
- Splicing method: Phương pháp nối cọc
- Steel elongation: Độ dãn dài của cốt thép
- Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
S3
- Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
- Steel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng
- Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt
- Stiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cường
- Straight reinforcement: Cốt thép thẳng
- Strenghening steel: Thép tăng cường
- Strengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêm
- Stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
- Structural steel: Thép kết cấu
- Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
- Successive: Nối tiếp nhau
T
- Tamping: Đầm bê tông cho chặt
- Tensile strength at days age: Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
- Tension zone in concrete: Khu vực chịu Kéo của bê tông
- Tensioning (tensioning operation): Công tác kéo căng cốt thép
- Test cube, cube: Mẫu thử khối vuông bê tông
- Twist step of a cable: Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
- Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéo
- To extend reinforcement: Kéo dài cốt thép
- Top lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
- Top lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
- Top reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
- Tosbou: Khoan
- Total angular change of tendon profile from anchor to point X: Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>
- Total angular change of tendon profile from jaching end to point x: Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
- Transverse reinforcement: Cốt thép ngang
U
- Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
- Un*****ed concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
- Unfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp lòng
- Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
V
- Vertical clearance: Chiều cao tịnh không
- Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
- Viaduct: Cầu có trụ cao
- Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
- Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Y
- Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
- Yield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
- Yield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
W
- Wet guniting: Phun bê tông ướt
- Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)
- Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm
- Welded plate girder: Dầm bản thép hàn
- Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hàn
- Wind bracing: Giằng gió